Có 2 kết quả:
两讫 liǎng qì ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧˋ • 兩訖 liǎng qì ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) received and paid for (business term)
(2) the goods delivered and the bill settled
(2) the goods delivered and the bill settled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) received and paid for (business term)
(2) the goods delivered and the bill settled
(2) the goods delivered and the bill settled
Bình luận 0